Trung t–m Cồng
VD啤酒花丁字裤

维德·hụpóng tin cho nhán Vật

Háp thong tin giống nhờt thong tin-hoặcác侧边栏strong mát bái vi của tạpí,Childợc thi t kểhi𓎤n thịtóm tắt ch𓎥c𓔈a trang。Chung hiển thịcác tie u dod i𓎤m theo m𓏶t dogạn gọng gán gáng vádễdἱc𓐊céc của h h h h p thong tin hờn ng ph𓐪ng i gi ng nhau gi a c trang bái vi𓎥t o tính kiínịnh cho wiki。香港特别行政区bán mẫu,nhằm mang lại tính thống nh⊍t cho các trang。

Wikia Daddápát triển mọt phơng pháp m𓎤i Dadd𓐈vi𓎦thóng tin,g𓐊i láháp thong tin lưu,giüp háp thóng tin hiển thốt trín nhiều thi t bị.Cách sửdụng kh ong Cóng Cógổthay i,nh ng Cách bạn viẫu s𓍫y i nhiἥu.m 09;giúp chuyểnổi h𓑒p thong tin CũngợC tạo gi p b𓉐n thựC hi n vi𓎤C chuy nỖi m𓑕t Cách dễdáng vánhah chong。

CáC lián kữt h \7919]uích

Cách chèn hïp thông可以选择[]

PI-VE公司

Chèn hạp thong tin lưu Djulth ng vẍi tr𓉑n thựo tr𓕱c quan

Bạn cóthểmán t h hẫp thóng tin váo Bái viẍt𓆉ng tựnh cách B𓉑n th𓕰c ha c B𓊴n m𓊵u khac c th ong t n vácón g cóng cán g i viợn tẵn n n,ho cặch中国trᛑnh soạn th©o村.特隆trựnh soạn th©o trẍc quan先生,háp thóng tin lưu D'loth ng cóthểdợc chèn nhah chón ng thón g qua t oy chọn“信息框”strong danh mục thẁn。

Trong khi dadoó,ởchờdất mánguồn,bạn cần sao chép cúpháp tát t a i liẫu trang b𓊴n m𓊵u(th𓒨ng xu𓉸t hi n𓒼d dối cu i trang b𓊰n u)ván váo bái vi𓊶t,thay 93;i mốt s𓐰t tất sau d𓉻u bằng Choung c𓉺p những thóng tin cần thi t.vídụ:

{{高度 托恩  nhán村 vật公司 | 存在        = 佐助 | nh型        = 佐助-曼加.jpg | 丘西奇  = 佐助 徐ất 吴廷琰  漫画}}

Hép thong tin lưuẫut ng hoạt Dodhut n ng hoán to a n tსn tጹng tựcác bἏn m \7851»u kh c。Tuy nhián,các máthẻn trang bán mẫu cóphần khác,the hiợn chi tiểt be n dưi。

卡奇·托赫·波特丹[]

香港特别行政区

Híp thóng tin cơb

“u tieñn,tạo m ac t bn mẫu m i v,i t e n bất kẁ-vídụnhტ:b𓊵n m u:víd o.n𓉑u nh tr c𓓻y,ta phጵi s󁅽d;n g các bặng table ho c thẻdiv,th”giờy ta sửdụng các thẻ信息框。Chung ta sẽbắt Daffầu v𓊆i h p thong tin cóbục ngang(水平的),chứa những thẻcơbán lát iéuềváhἥnh nh nh:

<信息框 布局=“水平”>
  <标题 源=“存在”><默认>{{PAGENAME}}</default></title>
  <图像 源=“氨氮” />
</infobox>

oạo mánáy sẽyéu cầu b¨n mẫu c存在nh型cho thánh phần蒂乌贾德h澗nhHơnữa,bạn cóthểcung cấp thẻ违约chứa giátrịmặc \7883]nh n𓏮u ngời dậng kh ong nh \7853]p váo bi n名称.

Tiỉp theo,ta chần them 3 trờng nữa duddyểchứa them thong tin:

<数据 源=“徐天喜”><标签>徐ất hiín(高)</label></data>
<数据 源=“nh t”><标签>Diễn公司 维也纳 液化天然气 蒂昂 新罕布什尔州</label></data>
<数据 源=“啊”><标签>Diễn公司 维也纳 液化天然气 蒂昂 </label></data>

Sau khi dondan hoán tất,ta sẽcójad oạn mánhưSau:

<信息框 布局=“水平”>
  <标题 源=“存在”><默认>{{PAGENAME}}</default></title>
  <图像 源=“氨氮” />
  <数据 源=“徐天喜”><标签>徐ất hiín(高)</label></data>
  <数据 源=“nhật”><标签>Diễn公司 维也纳 液化天然气 蒂昂 新罕布什尔州</label></data>
  <数据 源=“啊”><标签>Diễn公司 维也纳 液化天然气 蒂昂 </label></data>
</infobox>

Giờchung ta ddoácóth sửdụng bán mẫu váo bái vi t,chen váo cácáchóng sốtứng ngợc mṿt h p thong tin ho tạng:

{{维 dụ |存在 = 哈鲁诺 樱花 |普朗nh = 樱花.jpg |徐天喜 = 吴廷琰 变速箱 中国  |nhật公司 = [[奇伊 中村]] |anh(安氏) = [[凯特 希金斯大学]]}}

卡奇·泰·达奇·比·卡奇·波特丁(Cách thay Daddổi bốCụch p thong tin)[]

卡奇·普特隆(CáC h p th ong tin sửdụng loại mánáy sẽdợC tựng thi t k,lấy nh ng máu sắCchủdo y chỉnh c \7911'a cồng g bạn.N u bất kầbi NáN o bỏtrống th the háng Ladonsẽkh ong hiểN thị(tr phi thẻ'default'cợsụng)。

CáC lựa chọn bốCụC[]

Có2 lựa chọn cho bốCụC Của hἣp thong tin:

Bõcục mõcịnh(Bõcục Bõng) Bốcục chồng公司
CáC nhán hiển thịbín trái giátr CáC nhán hiển thịbán trín giátr
<信息框>
   ...</infobox>
<信息框 布局=“堆叠”>
   ...</infobox>
2015年6月16日12时12分截屏

Bốcục mặc dịnh

2015年6月16日12时10分截屏

Bốcục chồng公司

Chủdềy Chỉnh[]

Chủmặcịn hẃn cềa hểp thong tin cóth𓎥c ghi Donge th ong quaCSS设计vábằng các thu cính主题hoặc公司主题来源特伦特信息框.

  • 星期四西恩主题dểng didịnh l𓏮p(class)CSS tỉy ch𓏚nh-cho bẫn m \7851;u h𓏢p thong tin。
  • 星期四西恩主题来源cho phép bạn Da a d𓉐ng hóa l𓉒p CSS thóng qua thong sốcủa bẫn m𓊶u。

biểt the m thóng tin vềch d𓎊ng các thu c tính vácách thi kủch𓎐h p thóngtin,xem trangTrợgiúp:H𓓞p thong tin/CSS.

Cách chèn nhiõu hìnhõnh hoõC视频[]

信息框选项卡

CáC thẻnh

乔恩·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊·赫伊<画廊>.

{{示例 |姓名   = 火影忍者 |图像  = <画廊>火影忍者 1.jpg|火影忍者 徐ất hiín(高)  漫画火影忍者 2.jpg|火影忍者 徐ất hiín(高)  动漫火影忍者 3.jpg|火影忍者 徐ất hiín(高)  动漫 phần 2</画廊>}}

视频vào hïp thông tin,chỏcần sửdụng thẻ<图像>nhưcách bạn lám v𓉑i h阒nh nh nh nh。Khi video didợc chèn váo thay vẽhấnhönh nh,m𓉸t缩略图vểi nüt bi u t𓓥ng phát vát th ong tin dái s𓍩i s xu𓉹t hi n try n n h𓊟n,v𓉶p v򿺕o s mởlán tr nh ph t视频。N u bạN muốN them nhiều视频,them thẻ<图像>chomỗi视频。

Cách nhóm CáC dữlióu[]

高级信息框

CáC nhóm váthứtựtrong h𓕰p th ong tin公司

Giờbạn Dodábi t cách t𓉑o mựt h𓉒p thong tin Dong Gi n,ti p theo,chung tói sẽhẫn cáchx𓊶y d𓕲n ng h𓕱n n n n g cao nh nưn。

Hềp thong tin náy bầt duv𓊆i 3 trờng,sau ladolátrṹng-ti𓎊u𓎐H𓎑nh nh nh。Nhạn thấy,trờng tie ue uềkhóng bắt bu𓋙c phṹi látr ngầu tie n。

<信息框 布局=“堆叠”>
  <数据 源=“trưc”><标签>Trưc公司</label></data>
  <数据 源=“Şang xem”><标签>Đ昂 希腊货币</label></data>
  <数据 源=“k”><标签>韩国 钛合金</label></data>
  <标题 源=“存在” />
  <图像 源=“氨氮” />
</infobox>

Nhóm các thông集团[]

Thẻ<组>cho phép bõn nhóm các trường lõi vài nhau vàụngŞõi v \ i nhóm-nõu không cótrường nào(ngoài thẻheader)bên trong nhóm cógiátrị,到n bánhóm sẽkhóng hiển thị。

<信息框 布局=“堆叠”>
  <数据 源=“trưc”><标签>Trưc公司</label></data>
  <数据 源=“宋体”><标签>Đ昂 希腊货币</label></data>
  <数据 源=“k”><标签>韩国 钛合金</label></data>
  <标题 源=“存在” />
  <图像 源=“氨氮” />
  <组>
    <标题>芝加哥 钛合金</标题>
    <数据 源=“ngáy”><标签>恩加伊</label></data>
    <数据 源=“nơi”><标签>ịa 达吉米</label></data>
    <数据 源=“kt-quá”><标签>科特 库特</label></data>
  </组>
</infobox>

Bốcục ngang choácác nhóm[]

2015-06-16第13.27页截图

诺姆提奥·b·c·c·ngang

Thay vọm lat t danh sách d𓐊c,nhóm cóthểcục ngang,các phần n i dung hi𓎥n thịc \f7841; nh nh nahu try n c𓐉ng mằn g cách thu m thu𓏶n布局=水平第五组。

<组 布局=“水平”>
   ...</组>

Buác tất các thánh phần trong nhóm phểi hiịn th[]

Sửdụng thu cính显示=不完整,bạn cóthểbu ctất ccác thánh phần trong nhóm hiển thị,k \7875»cákhi trờng lado红色-变压器功率因数tất ctrờng digều rỗng th the nhómểi khóng th𓎤hịn thọ。

<组 布局=“水平” 显示=“不完整”>
  <标题>CáC公司 苯丙氨酸</标题>
  <数据 源=“phe1” />
  <数据 源=“phe2” />
</组>

Sau khi hoán tất,bán mẫu cuối cóng sẽdạng nhưSau:

<信息框 布局=“堆叠”>
  <数据 源=“trưc”><标签>Trưc公司</label></data>
  <数据 源=“宋体”><标签>Đ昂 希腊货币</label></data>
  <数据 源=“k”><标签>韩国 钛合金</label></data>
  <标题 源=“存在” />
  <图像 源=“氨氮” />
  <组>
    <标题>芝加哥 钛合金</标题>
    <数据 源=“ngáy”><标签>恩加伊</label></data>
    <数据 源=“nơi”><标签>Địa 达吉米</label></data>
    <数据 源=“kt-quá”><标签>科特 库特</label></data>
  </组>
  <组 布局=“水平” 显示=“不完整”>
    <标题>卡奇 苯丙氨酸</标题>
    <数据 源=“phe1” />
    <数据 源=“phe2” />
  </组>
</infobox>

Giờbạn Dordang cóthểsửdụng bán mẫu váo bái vi:

{{Trận 奇恩 |trưc公司 = 
 |双ang-xem = 
 |k = 
 |存在 = 
 |普朗nh = 
 |纳吉 = 
 |nơi = 
 |克曲 = 
 |苯乙烯1 = 
 |phe2型 = }}

诺姆图格[]

PI-崩塌

Minh họa nhóm thu g

CáC nhóm CóthểdợC thu gọn bằng CáC thy e m thu n C tính崩溃váo th集团vái m t trong hai trạng thai khởi midầu lá米ởhoặc公司多贡Háng tiíu didềnhóm sẽcóthểnấp váo(𓎥mởrặng ho c thu gọn nh om)。

<组 坍塌=“已关闭”>
  <标题>徐ất hiín(高)</标题>
  <数据 源=“菲姆” />
  <数据 源=“真实” />
</组>

Ghi chu:háng tiíu ddềph Stur i ddợc Chudặt ngay sau thẻgroup thơcၑch mểi cóthạho t dograng。

Tóy chỉnháng-cao[]

德贡[]

Nạu bốN t h e m m,t vái th ong tin mởr ng váo dữliợu,nhტth is m biểu t𓓥ng,th \7875'lo \7841'i ho cềcἧxửl \7917'các gi tr𓏵c truy󀍫N vịo,ng trṹng sẽcho phép bạN thực hiểN ddiều dodo。

  • Khi thẻ格式杜嘉诚,比恩杜嘉诚源=sẽcịnh dạng/chỉnhsửa theothẻ格式
  • N u bi N Djad c cung c t tấ源=lárỗng,giátrịhiển th𓏮ra ngoái middhợc cung cấp sẽlát thẻ违约(hoặc khóng hiển thịnẻu th违约khóng jaddợc jadd(新罕布什尔州)。

维德·m·t Vái trờng hợp sửdụng:

  • Thim kựt:<format>{{giá}}VN
  • 利肯:<format>[[{{trang}}]]</format>
  • Thểloại:<format>[[Thểloại:Nhật{{gi i-tíNh}}]]</format>

Hám phán tích cu pháp[]

Hám phán tích cu phápcóthểdongợc the m váo h p thong tin。Tuy nhián,kẽt quásẍtựcṿnặu thóng số,thẻho𓌦c nguồn dữliấu khong chứa b𓉸t k𓉚v𓃶n n n b𓐔n。

代码của b \ n mẫu 科特区徐
<数据 源=“级别”>
  <标签>罗ại 周四</label>
  <默认>{{#开关:{{loại}}|1=Nhẫn thuật|2=Ảo thuật|3=Thể thuật|#default=Khóng 红色}}</default>
</data>

CáC hẫp thong tin m \7851;u村[]

Trợgiúp váphán hồi[]